Tầm quan trọng và cách tối ưu liên kết nội bộ trong SEO

Internal link (liên kết nội bộ) là một trong những yếu tố nền quan trọng nhưng lại thường bị xem nhẹ trong chiến lược SEO. Trên thực tế, nếu được xây dựng và triển khai đúng cách, internal link không chỉ cải thiện thứ hạng website trên Google mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, giữ chân khách truy cập lâu hơn. Cùng Kingseo123 tìm hiểu sâu hơn về tính chất, vai trò, các cách tối ưu liên kết nội bộ chuẩn và mới nhất !

Internal Link là gì?

Liên kết nội bộ là gì?
Liên kết nội bộ là gì?

Internal link (liên kết nội bộ) là đường dẫn liên kết từ trang này đến trang khác trong cùng một website. Khi người dùng nhấp vào một liên kết nội bộ, họ được chuyển hướng đến một nội dung khác nhưng vẫn nằm trong cùng tên miền.

Ví dụ:

Bạn đang đọc một bài viết về “SEO Onpage là gì”. Trong bài viết đó có một đoạn nhắc đến “thẻ Meta Description”. Khi bạn click vào cụm từ đó và được chuyển đến một bài viết riêng giải thích chi tiết về Meta Description — đó chính là một internal link.

Vai trò của Internal Link trong SEO và Trải nghiệm Người Dùng

1. Giúp Google hiểu rõ cấu trúc website

Internal link giúp Google khám phá các trang khác trên website của bạn bằng cách dò theo các liên kết từ trang này sang trang khác. Nhờ đó, quá trình lập chỉ mục (indexing) trở nên hiệu quả hơn.

📌 Theo Google Search Central, công cụ tìm kiếm sẽ ưu tiên thu thập nội dung mới bằng cách lần theo các liên kết nội bộ từ những trang đã được index trước đó.

Khi bạn đặt các internal link một cách chiến lược, bạn đang “gợi ý” cho Google biết đâu là trang quan trọng hơn, đâu là nội dung liên quan, từ đó tăng khả năng xếp hạng cho những trang cần đẩy SEO.

2. Phân bổ “độ uy tín” (Page Authority) giữa các trang

Mỗi trang trên website có một mức độ uy tín nhất định (thường được gọi là Page Authority). Khi bạn chèn liên kết nội bộ từ một trang có sức mạnh SEO cao sang một trang khác, bạn đang chuyển giao một phần độ uy tín đó.

Ví dụ:

  • Trang A nhận backlink chất lượng từ báo chí → có độ uy tín cao.

  • Bạn đặt internal link từ Trang A đến Trang B → Trang B sẽ được hưởng “điểm SEO” từ Trang A, giúp tăng thứ hạng tự nhiên trên Google.

Đây là kỹ thuật SEO nâng cao mà nhiều doanh nghiệp lớn sử dụng để cải thiện vị trí cho các trang mục tiêu chuyển đổi như: trang sản phẩm, trang liên hệ, trang đăng ký,…

3. Tăng thời gian ở lại trang và tỷ lệ chuyển đổi

Internal link góp phần điều hướng người dùng một cách tự nhiên và thông minh đến những nội dung liên quan mà họ quan tâm.

Ví dụ:

  • Từ bài viết về “Tối ưu SEO Onpage”, bạn liên kết đến các bài liên quan như “Cách viết Title Tag chuẩn SEO”, “Hướng dẫn viết Meta Description thu hút”,…

  • Điều này giúp giữ chân người đọc lâu hơn, tăng thời gian session, giảm bounce rate và thúc đẩy tỷ lệ chuyển đổi.

Trong các chiến dịch marketing, bạn có thể dẫn người đọc từ các bài blog nhiều traffic đến:

  • Trang sản phẩm

  • Trang form đăng ký

  • Trang liên hệ

→ Nhằm tăng tỷ lệ hoàn tất hành động (conversion rate).

Phân biệt Internal Link và External Link

 

Tiêu chí Internal Link External Link
Định nghĩa Liên kết giữa các trang cùng website Liên kết trỏ đến website khác
Mục đích chính Điều hướng, phân bố Authority, SEO Cung cấp tham khảo, tạo liên kết uy tín
Tác động đến SEO Truyền sức mạnh SEO nội bộ Giúp xây dựng độ tin cậy từ bên ngoài
Ví dụ Trang A → Trang B cùng domain Trang A → Báo VnExpress, Wikipedia,…

👉 Cả hai loại liên kết đều quan trọng. Internal link giúp tối ưu nội bộ, còn External link (nếu từ nguồn uy tín) giúp nâng cao độ tin cậy.

Các loại Internal Link phổ biến

Phân loại liên kết trong nội bộ
Phân loại liên kết trong nội bộ

1. Navigational Links (Liên kết điều hướng)

  • Thường xuất hiện ở menu, footer hoặc sidebar.

  • Mục tiêu: Giúp người dùng di chuyển giữa các trang chính như: Trang chủ, Dịch vụ, Blog, Liên hệ,…

2. Contextual Links (Liên kết trong nội dung)

  • Chèn trực tiếp trong bài viết.

  • Mục tiêu: Dẫn người đọc đến những nội dung liên quan, tăng thời gian ở lại trang.

3. Hierarchical Internal Links (Liên kết phân cấp)

  • Dựa vào cấu trúc website: Trang chủ → Danh mục → Bài viết.

  • Mục tiêu: Giúp Google hiểu rõ mối quan hệ cha – con giữa các trang.

4. Supplemental Internal Links (Liên kết bổ sung)

  • Thường ở cuối bài viết hoặc phần “bài viết liên quan”.

  • Mục tiêu: Gợi ý thêm nội dung, tăng lượt xem các trang sâu.

Những lỗi thường gặp khi xây dựng Internal Link (và cách khắc phục)

❌ 1. Broken Internal Links (Liên kết bị hỏng)

Khi đường dẫn trỏ đến một trang không tồn tại (404 error), Google không thể index và người dùng gặp trải nghiệm xấu.

Cách khắc phục:

  • Dùng công cụ như Semrush, Screaming Frog để phát hiện.

  • Thay bằng liên kết đang hoạt động hoặc thiết lập chuyển hướng 301.

❌ 2. Lạm dụng quá nhiều Internal Link

Một số website nhồi nhét hàng trăm liên kết nội bộ trên một trang khiến Google không biết đâu là liên kết quan trọng.

Cách khắc phục:

  • Giữ số lượng internal link ở mức hợp lý (Google gợi ý <100 liên kết/trang).

  • Chỉ liên kết đến những nội dung thực sự liên quan và có giá trị.

❌ 3. Gắn thẻ rel=”nofollow” cho internal link

Thuộc tính nofollow báo hiệu Google không chuyển uy tín cho trang được liên kết. Đây là cách nên áp dụng cho external link, nhưng nếu bạn dùng với internal link thì đang vô tình cản trở quá trình SEO.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra các internal link có chứa rel="nofollow" và xóa thuộc tính này.

  • Chỉ dùng nofollow với external link trỏ đến nguồn không đáng tin cậy.

  • Cập nhật liên kết định kỳ để tránh lỗi 404 hoặc nội dung lỗi thời.

❌4. Orphaned Pages (Trang không có liên kết nội bộ trỏ đến)

Orphaned Pages, hay còn gọi là trang mồ côi, là những trang không có bất kỳ liên kết nội bộ nào từ các trang khác trong website trỏ đến. Điều này khiến Google gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, vì không có tín hiệu nào dẫn bot đến các trang này. Kết quả là, trang sẽ không xuất hiện trên kết quả tìm kiếm — dù nội dung có giá trị đến đâu.

Cách khắc phục:

  • Truy cập báo cáo “Orphaned sitemap pages” trong mục Warning của báo cáo Internal Linking từ công cụ Site Audit (như Semrush).

  • Nếu trang mồ côi chứa nội dung hữu ích, hãy tích hợp nó vào chiến lược Internal Link bằng cách tạo liên kết nội bộ từ các trang có liên quan (tránh liên kết từ chính các trang mồ côi khác).

  • Nếu trang không có giá trị SEO, hãy xử lý bằng một trong các cách: xóa trang, chuyển hướng (redirect) hoặc thêm thẻ “noindex” để tránh Google lập chỉ mục.

❌5.Trang chỉ có một liên kết nội bộ

Tương tự trang mồ côi, những trang chỉ có duy nhất một liên kết nội bộ trỏ đến cũng dễ bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp về mức độ quan trọng. Điều này làm giảm khả năng được lập chỉ mục và hiển thị trên SERP, gây lãng phí tài nguyên nội dung.

Cách khắc phục:

  • Truy cập báo cáo “Pages with only one internal link” tại phần Notices trong mục Internal Linking của Site Audit.

  • Sử dụng truy vấn kiểu site:yourdomain.com "từ khóa liên quan" để tìm các trang phù hợp có thể liên kết bổ sung đến trang mục tiêu.

  • Ưu tiên đặt liên kết từ các trang có nội dung tương đồng hoặc liên quan chủ đề để tăng giá trị ngữ cảnh.

❌6.Crawl Depth vượt quá 3 lần nhấp

Crawl Depth đề cập đến số lượng lần nhấp chuột từ trang chủ để đến được một trang nhất định. Nếu số bước nhấp vượt quá 3, Google sẽ coi trang đó ít quan trọng hơn. Theo Search Engine Journal, các trang có Crawl Depth thấp thường có cơ hội xếp hạng cao hơn.

Cách khắc phục:

  • Vào báo cáo Site Audit >> chọn mục Issues >> kiểm tra lỗi “Page Crawl Depth more than 3 clicks”.

  • Thêm liên kết nội bộ từ các trang liên quan, nằm gần trang chủ hơn, để giảm số lần nhấp và cải thiện khả năng crawl của Google Bot.

❌7.Internal Redirects (Chuyển hướng nội bộ)

Chuyển hướng nội bộ không cần thiết, đặc biệt là chuyển hướng 301 trong các liên kết nội bộ, có thể ảnh hưởng đến thời gian tải trang và gây lãng phí ngân sách crawl của Google.

Cách khắc phục:

  • Trong tab Crawled Pages của Site Audit, tìm các liên kết nội bộ vẫn trỏ đến URL cũ đã được chuyển hướng.

  • Di chuyển chuột đến mục Incoming Internal Links để xác định các trang đang liên kết đến URL cũ.

  • Cập nhật liên kết nội bộ để trỏ trực tiếp đến URL đích, đồng thời vẫn giữ chuyển hướng 301 nếu URL cũ còn nhận traffic từ bên ngoài.

❌8.Chuỗi và vòng lặp Redirect

Chuỗi Redirect (Redirect chains) và vòng lặp Redirect (Redirect loops) đều là những cấu trúc chuyển hướng không tối ưu trong hệ thống Internal Link.

  • Redirect chain xảy ra khi một URL A chuyển hướng sang URL B, rồi URL B lại chuyển tiếp sang URL C.

  • Redirect loop là khi một chuỗi redirect quay vòng, ví dụ: A → B → C → A.

Cả hai loại này đều làm chậm quá trình tải trang, gây lãng phí ngân sách thu thập dữ liệu (crawl budget) và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng lẫn khả năng lập chỉ mục của bot tìm kiếm.

Cách khắc phục:

  • Truy cập mục Issues trong báo cáo Site Audit để kiểm tra các lỗi “Redirect chain” hoặc “Redirect loop”.

  • Cập nhật liên kết nội bộ để trỏ trực tiếp đến URL đích cuối cùng, thay vì đi qua trung gian.

  • Tránh tạo chuỗi redirect nhiều lớp hoặc chuyển hướng qua lại giữa các URL.

❌9.Trang bị lỗi HTTPS

Việc Internal Link trỏ đến các URL không bảo mật (http) hoặc bị lỗi chứng chỉ SSL có thể khiến Google đánh giá thấp độ tin cậy của website, ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng.

Cách khắc phục:

  • Trong tab Issues của Site Audit, tìm lỗi “Internal links to HTTP pages”.

  • Cập nhật toàn bộ liên kết nội bộ để đảm bảo trỏ đến phiên bản https:// chuẩn hóa, tránh trộn lẫn giữa http và https.

  • Kiểm tra tình trạng chứng chỉ SSL, đảm bảo không có lỗi bảo mật hoặc cảnh báo “không an toàn” khi người dùng truy cập.

❌10.Liên kết trỏ đến trang bị lỗi 4xx và 5xx

Nếu Internal Link trỏ đến các trang không tồn tại (lỗi 4xx) hoặc gặp lỗi máy chủ (5xx), Google Bot sẽ bị ngắt quá trình thu thập dữ liệu. Ngoài ra, đây cũng là yếu tố tiêu cực đối với trải nghiệm người dùng và tín hiệu xếp hạng.

Cách khắc phục:

  • Sử dụng Site Audit để kiểm tra lỗi “Internal links to broken pages (4xx/5xx)”.

  • Tùy vào từng trường hợp:

    • Nếu trang lỗi đã bị xóa vĩnh viễn, hãy xóa liên kết nội bộ hoặc thay thế bằng trang liên quan.

    • Nếu trang lỗi do cấu hình sai, cần khôi phục nội dung hoặc khắc phục lỗi máy chủ.

    • Với các trang được thay đổi URL, hãy cập nhật Internal Link trỏ đến phiên bản mới thay vì dựa vào redirect.

❌11. Văn bản liên kết không mang ngữ cảnh (Anchor text mơ hồ)

Anchor text là phần văn bản hiển thị có thể nhấp vào trong một liên kết. Nếu bạn dùng những từ như “tại đây”, “xem thêm”, hoặc “click vào đây” làm anchor text, Google sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu nội dung trang được liên kết. Điều này làm giảm khả năng đánh giá sự liên quan giữa các trang.

Vì sao nên tránh:

  • Anchor text không rõ ràng làm mất đi cơ hội tối ưu từ khóa mục tiêu.

  • Giảm khả năng xếp hạng của trang đích vì thiếu tín hiệu ngữ nghĩa.

Cách khắc phục:

  • Trong báo cáo Site Audit, kiểm tra mục “Links with non-descriptive anchor text”.

  • Sử dụng anchor text có chứa từ khóa liên quan đến nội dung trang đích, ví dụ: “dịch vụ SEO chuyên nghiệp”, “hướng dẫn nghiên cứu từ khóa” thay vì “xem thêm”.

❌12. Trang quan trọng có quá ít liên kết trỏ đến

Một trang quan trọng nhưng lại không được nhiều trang khác liên kết nội bộ sẽ khó được Google đánh giá cao, vì hệ thống xem đó là một trang ít giá trị. Đây là tình trạng “orphan page tương đối”, dù không hoàn toàn bị cô lập nhưng vẫn không được ưu tiên trong cấu trúc trang.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trang đích có nội dung chất lượng, nhưng lượng truy cập thấp và không xuất hiện trên các vị trí cao trong kết quả tìm kiếm.

  • Trong Site Audit, có cảnh báo “Important pages have few internal links”.

Cách khắc phục:

  • Liệt kê những trang quan trọng trong chiến lược SEO (landing page, trang dịch vụ, bài viết bán hàng…).

  • Tăng cường số lượng liên kết nội bộ trỏ đến các trang này từ những bài viết liên quan, trang danh mục hoặc menu điều hướng.

  • Ưu tiên đặt liên kết tại các vị trí dễ thấy như đầu bài viết, giữa nội dung hoặc trong mục “bài viết liên quan”.

Các bước xây dựng chiến lược Internal Link hiệu quả cho website

Việc xây dựng hệ thống Internal Link không chỉ đơn thuần là đặt liên kết giữa các trang, mà còn là một chiến lược SEO quan trọng giúp phân phối giá trị liên kết (link juice), cải thiện trải nghiệm người dùng, và nâng cao thứ hạng tìm kiếm. Dưới đây là quy trình 6 bước chuẩn SEO để tối ưu Internal Link cho website của bạn:

Các mẹo xây dựng liên kết của nội bộ trong SEO
Các mẹo xây dựng liên kết của nội bộ trong SEO

Bước 1: Xác định trang đích (landing page) cần SEO

Trước tiên, hãy xác định các trang trọng điểm mà bạn muốn đẩy lên top tìm kiếm – thường là các trang dịch vụ, sản phẩm, chuyên mục hoặc bài viết có từ khóa có lượng tìm kiếm cao. Việc xác định đúng trang đích sẽ giúp bạn:

  • Tập trung nguồn lực SEO hiệu quả.

  • Lên kế hoạch xây dựng nội dung hỗ trợ phù hợp.

  • Xác định cụm chủ đề để triển khai chiến lược liên kết chặt chẽ.

Mẹo: Sử dụng Google Search Console, Ahrefs hoặc SEMrush để phân tích hiệu suất của các trang hiện tại và xác định trang cần cải thiện.

Bước 2: Tạo cấu trúc cụm chủ đề và bộ từ khóa liên quan

Dựa vào trang đích vừa chọn, bạn cần xây dựng một cụm nội dung (content cluster) xoay quanh chủ đề chính. Cấu trúc này gồm:

  • Trang trụ cột (pillar page): Trang đích chính chứa từ khóa trọng tâm.

  • Trang vệ tinh (supporting pages): Các bài viết bổ trợ, đi sâu vào từng khía cạnh cụ thể của chủ đề.

Mỗi trang vệ tinh cần có liên kết trỏ về trang trụ cột để tăng chiều sâu nội dung và truyền link juice. Đây là một mô hình Topic Cluster chuẩn SEO hiện nay mà Google đánh giá rất cao.

Ví dụ: Nếu trang trụ cột là “Dịch vụ SEO tổng thể”, các bài vệ tinh có thể là “SEO Onpage là gì?”, “Chi phí SEO bao nhiêu?”…

Bước 3: Lựa chọn Anchor Text đa dạng, tự nhiên và có chiến lược

Anchor Text (văn bản gắn link) đóng vai trò lớn trong việc định hình nội dung trang đích trong mắt Google. Hãy tuân theo 3 nguyên tắc:

  • Đa dạng hóa: Tránh lạm dụng từ khóa chính xác. Sử dụng LSI Keywords, cụm từ liên quan, từ đồng nghĩa…

  • Tự nhiên, ngữ cảnh phù hợp: Đặt anchor text vào vị trí logic, dễ hiểu với người đọc.

  • Phân tích hiệu suất: Dùng Google Search Console để khai thác thêm các từ khóa có tiềm năng chuyển đổi nhưng chưa được tối ưu.

Mẹo: Tạo bảng phân loại anchor text theo từng trang đích để kiểm soát mức độ đa dạng và tránh trùng lặp quá mức.

Bước 4: Xác định và tận dụng các trang có thẩm quyền cao

Một số trang trong website thường nhận được nhiều backlink hoặc có lượng truy cập cao – đây là các trang có thẩm quyền (authority pages). Bạn có thể tận dụng chúng để:

  • Truyền link juice nội bộ sang các trang đang cần cải thiện thứ hạng.

  • Điều hướng người dùng đến các trang chuyển đổi (dịch vụ, sản phẩm).

Công cụ đề xuất: Ahrefs Site Explorer, Screaming Frog hoặc Google Analytics để xác định các trang có traffic/backlink tốt nhất.

Bước 5: Tạo liên kết nội bộ có chiến lược, không phải ngẫu hứng

Sau khi đã phân tích cụm chủ đề, anchor text và trang có thẩm quyền, giờ là lúc xây dựng mạng lưới Internal Link:

  • Ưu tiên đặt liên kết tại phần thân bài (in-content), vì Google đánh giá cao hơn các vị trí như sidebar, header, hoặc footer.

  • Chỉ đặt liên kết nếu nội dung giữa hai trang có liên quan thực sự.

  • Không nhồi nhét liên kết quá nhiều trong một bài viết – hãy đặt trong bối cảnh phù hợp để tăng tỷ lệ nhấp.

Bước 6: Tối ưu liên kết nội bộ cho nội dung mới

Mỗi khi xuất bản bài viết mới, đừng quên liên kết đến các bài cũ liên quan và ngược lại, cập nhật các bài cũ để trỏ về nội dung mới. Điều này giúp:

  • Cải thiện khả năng index nhanh cho bài mới.

  • Duy trì cấu trúc liên kết đồng bộ, nhất quán.

  • Tăng thời gian on-site và giảm bounce rate.

Mẹo: Dùng chức năng “site:yourdomain.com từ khóa” trên Google để tìm các bài viết cũ có nội dung liên quan.

Bí quyết sử dụng liên kết nội bộ để tối ưu hiệu quả chuyển đổi và thứ hạng SEO

1. Tạo liên kết giữa các trang có nội dung liên quan chặt chẽ

Đừng liên kết nội bộ chỉ vì muốn phân phối link juice. Thay vào đó, hãy đảm bảo mỗi liên kết bạn chèn đều mang lại giá trị thông tin thật sự cho người đọc.

Lợi ích khi liên kết theo cụm nội dung liên quan:

  • Tăng tính hệ thống và logic của website: Người dùng có thể theo dòng chảy nội dung liền mạch, dễ dàng khám phá nhiều thông tin hơn về chủ đề họ quan tâm.

  • Cải thiện khả năng crawl của Googlebot: Các trang được liên kết chặt chẽ theo chủ đề giúp Google hiểu cấu trúc website rõ ràng hơn và index nhanh chóng các bài viết mới.

Ví dụ: Bài viết “Internal link là gì?” nên liên kết đến “Lợi ích của Internal link trong SEO” và “Cách xây dựng cấu trúc Topic Cluster hiệu quả”.

2. Tận dụng các trang có lượng truy cập cao để truyền giá trị

Những bài viết có lưu lượng truy cập lớn là tài nguyên quý giá – vì vậy, hãy chủ động đặt liên kết nội bộ trong các bài viết top traffic này để trỏ về những trang mang tính chuyển đổi như:

  • Trang bán hàng

  • Trang đăng ký tư vấn

  • Bài viết mới chưa có traffic

  • Trang đích cần SEO

Hiệu quả mang lại:

  • Giúp chuyển hướng người đọc đúng lúc, từ trang blog sang trang bán hàng.

  • Giảm tỷ lệ thoát (bounce rate) và tăng thời gian trung bình trên trang.

  • Truyền “link equity” từ trang mạnh sang trang yếu một cách chiến lược.

3. Đa dạng hóa Anchor Text – vừa thân thiện với Google vừa tự nhiên với người dùng

Anchor Text nếu bị tối ưu quá mức (over-optimized) sẽ dễ khiến Google nghi ngờ, trong khi quá sơ sài lại bỏ lỡ cơ hội SEO.

Nguyên tắc vàng để sử dụng Anchor Text hiệu quả:

  • Tự nhiên & ngữ nghĩa rõ ràng: Đặt liên kết trong câu, đoạn có ngữ cảnh phù hợp. Hạn chế việc nhồi từ khóa hoặc gắn link vào những cụm từ vô nghĩa như “tại đây”.

  • Sử dụng từ khóa dài (long-tail) và từ đồng nghĩa: Tối ưu được nhiều biến thể từ khóa, cải thiện khả năng lên top cho cả nhóm từ khóa.

  • Luân phiên các loại anchor text: Bao gồm:

    • Từ khóa chính xác

    • Từ khóa mở rộng

    • Anchor thương hiệu

    • Anchor dạng CTA (ví dụ: “xem chi tiết”, “tìm hiểu thêm”)

Ví dụ tốt: Thay vì “dịch vụ SEO”, bạn có thể dùng “dịch vụ SEO tổng thể giúp tăng trưởng doanh thu” hoặc “giải pháp SEO Onpage cho doanh nghiệp vừa và nhỏ”.

4. Tối ưu Menu chính để nâng cao cấu trúc Internal Link toàn trang

Menu là xương sống điều hướng của website. Hãy đảm bảo rằng menu chính của bạn dẫn đến những trang quan trọng nhất, như:

  • Trang sản phẩm/dịch vụ

  • Trang chuyên mục blog

  • Trang giới thiệu hoặc liên hệ

Lợi ích của việc tối ưu menu:

  • Tạo ra các liên kết sitewide (hiển thị trên toàn trang) – tăng sức mạnh cho trang được trỏ đến.

  • Giúp người dùng dễ tìm thấy nội dung trọng yếu ngay từ đầu.

Lưu ý: Nên sử dụng cấu trúc điều hướng dạng dropdown menu đa cấp nếu có nhiều danh mục, giúp trình bày logic hơn.

5. Tối ưu Footer – vị trí chiến lược thường bị bỏ qua

Footer không nên chỉ là nơi chứa các liên kết chính sách hay thông tin pháp lý. Bạn hoàn toàn có thể khai thác nó để:

  • Liên kết đến các danh mục chính, giúp Google index sâu hơn.

  • Đặt link đến các trang sản phẩm/dịch vụ nổi bật hoặc landing page mới.

  • Cung cấp thêm đường dẫn tới các nội dung chuyển đổi (như form đăng ký, khuyến mãi).

Lưu ý: Không nên nhồi nhét quá nhiều liên kết ở footer, chỉ nên chọn lọc các trang quan trọng nhất.

6. Hiển thị Breadcrumb (đường dẫn phân cấp) để cải thiện UX và SEO

Breadcrumb không chỉ hỗ trợ điều hướng người dùng mà còn đóng vai trò như một hệ thống liên kết nội bộ cực kỳ hiệu quả. Nó cho phép:

  • Người dùng quay lại các danh mục cha một cách nhanh chóng.

  • Google hiểu được mối quan hệ phân cấp giữa các trang.

Mẹo SEO: Sử dụng dữ liệu cấu trúc (schema markup) cho Breadcrumb để hiển thị trên kết quả tìm kiếm (SERP), tăng CTR tự nhiên.

7. Theo dõi và điều chỉnh chiến lược Internal Link định kỳ

Liên kết nội bộ không phải là công việc “làm một lần là xong”. Bạn cần:

  • Thường xuyên rà soát các anchor text trùng lặp hoặc thiếu đa dạng.

  • Cập nhật link nội bộ khi xuất bản nội dung mới.

  • Theo dõi click trong Google Search Console hoặc công cụ heatmap (như Hotjar) để đánh giá mức độ tương tác với các liên kết nội bộ.

Kết luận

Internal link – hay liên kết nội bộ – không đơn thuần là một kỹ thuật SEO Onpage, mà là xương sống của toàn bộ chiến lược nội dung. Khi được xây dựng đúng cách, hệ thống liên kết nội bộ không chỉ giúp Google hiểu cấu trúc website của bạn tốt hơn, mà còn tạo ra trải nghiệm người dùng liền mạch, tăng thời gian ở lại trang và tối ưu tỷ lệ chuyển đổi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo